263 lượt xem
Bạn đang tìm kiếm một bo mạch chủ mới cho hệ thống máy tính của mình? Bạn không chắc liệu Main H81 hỗ trợ CPU nào hay không? Nếu vậy, bạn đã đến đúng nơi!
Bo mạch chủ, còn được gọi là mainboard, là trái tim của bất kỳ hệ thống máy tính nào. Và khi nói đến mainboard, Main H81 là một trong những tùy chọn hàng đầu hiện nay. Vậy Main H81 hỗ trợ CPU nào? Hãy cùng tìm hiểu nhé!
Main H81 có kiểu dáng nhỏ gọn, thiết kế tối ưu hóa để tạo ra một hệ thống hiệu suất cao. Bạn có thể thấy rằng Main H81 hỗ trợ CPU nào thông qua các khe cắm CPU có trên bo mạch.
Các Main H81 được biết đến với khả năng tương thích rộng rãi với các dòng CPU khác nhau. Bạn có thể dễ dàng xác định Main H81 hỗ trợ CPU nào thông qua danh sách tương thích phía dưới.
Main H81 hỗ trợ một loạt các dòng CPU khác nhau. Nhưng, bạn cần chú ý đến một số yêu cầu cụ thể khi chọn CPU phù hợp.
Để biết Main H81 hỗ trợ CPU nào, bạn cần xem xét loại socket CPU mà mainboard sử dụng. Main H81 sử dụng socket LGA 1150, hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 4.
Với socket LGA 1150, Main H81 hỗ trợ CPU Intel thế hệ thứ 4, bao gồm Intel Core i7, i5 và i3.
Main H81 hỗ trợ một loạt các dòng CPU khác nhau. Dưới đây là danh sách một số dòng CPU phổ biến mà Main H81 có thể hỗ trợ:
anh sách CPU máy tính để bàn sử dụng được trên bo mạch chủ H81:
Bộ xử lý Intel Core™ i7-4785T | (8M bộ nhớ đệm, tối đa 3,20 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i7-4790 | (8M bộ nhớ đệm, tối đa 4,00 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i7-4790S | (8M bộ nhớ đệm, tối đa 4,00 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i7-4790T | (8M bộ nhớ đệm, tối đa 3,90 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i7-4771 | (8M bộ nhớ đệm, tối đa 3,90 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i7-4770S | (8M bộ nhớ đệm, tối đa 3,90 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i7-4770T | (8M bộ nhớ đệm, tối đa 3,70 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i7-4765T | (8M bộ nhớ đệm, tối đa 3,00 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i7-4770 | (8M bộ nhớ đệm, tối đa 3,90 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i7-4770K | (8M bộ nhớ đệm, tối đa 3,90 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4460T | (6M bộ nhớ đệm, tối đa 2,70 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4590T | (6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,00 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4690T | (6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,50 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4590S | (6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,70 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4590 | (6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,70 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4460 | (6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,40 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4460S | (6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,40 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4690 | (6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,90 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4690S | (6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,90 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4440 | (6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,30 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4440S | (6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,30 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4430S | (6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,20 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4670 | (6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,80 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4670K | (6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,80 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4670S | (6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,80 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4670T | (6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,30 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4570 | (6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,60 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4570S | (6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,60 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4570T | (Bộ nhớ đệm 4M, tối đa 3,60 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i5-4430 | (6M bộ nhớ đệm, tối đa 3,20 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4370T | (4M bộ nhớ đệm, 3,30 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4170T | (3M bộ nhớ đệm, 3,20 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4170 | (3M bộ nhớ đệm, 3,70 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4360T | (4M bộ nhớ đệm, 3,20 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4370 | (4M bộ nhớ đệm, 3,80 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4160 | (3M bộ nhớ đệm, 3,60 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4160T | (3M bộ nhớ đệm, 3,10 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4150 | (3M bộ nhớ đệm, 3,50 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4150T | (3M bộ nhớ đệm, 3,00 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4350 | (4M bộ nhớ đệm, 3,60 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4350T | (4M bộ nhớ đệm, 3,10 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4360 | (4M bộ nhớ đệm, 3,70 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4130 | (3M bộ nhớ đệm, 3,40 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4130T | (3M bộ nhớ đệm, 2,90 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4330 | (4M bộ nhớ đệm, 3,50 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4330T | (4M bộ nhớ đệm, 3,00 GHz) |
Bộ xử lý Intel Core™ i3-4340 | (4M bộ nhớ đệm, 3,60 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3260 | (3M Bộ nhớ đệm, 3,30 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3260T | (3M Bộ nhớ đệm, 2,90 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3470 | (3M Bộ nhớ đệm, 3,60 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3460T | (3M Bộ nhớ đệm, 3,00 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3250T | (3M Bộ nhớ đệm, 2,80 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3460 | (3M Bộ nhớ đệm, 3,50 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3250 | (3M Bộ nhớ đệm, 3,20 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3450T | (3M Bộ nhớ đệm, 2,90 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3258 | (3M Bộ nhớ đệm, 3,20 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3450 | (3M Bộ nhớ đệm, 3,40 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3440 | (3M Bộ nhớ đệm, 3,30 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3440T | (3M Bộ nhớ đệm, 2,80 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3240 | (3M Bộ nhớ đệm, 3,10 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3240T | (3M Bộ nhớ đệm, 2,70 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3220 | (3M Bộ nhớ đệm, 3,00 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3220T | (3M Bộ nhớ đệm, 2,60 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3420 | (3M Bộ nhớ đệm, 3,20 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3420T | (3M Bộ nhớ đệm, 2,70 GHz) |
Bộ xử lý Intel Pentium G3430 | (3M Bộ nhớ đệm, 3,30 GHz) |
Bộ xử lý Intel Celeron G1850 | (2M bộ nhớ đệm, 2.90 GHz) |
Bộ xử lý Intel Celeron G1840 | (2M bộ nhớ đệm, 2.80 GHz) |
Bộ xử lý Intel Celeron G1840T | (2M bộ nhớ đệm, 2.50 GHz) |
Bộ xử lý Intel Celeron G1820T | (2M bộ nhớ đệm, 2.40 GHz) |
Bộ xử lý Intel Celeron G1830 | (2M bộ nhớ đệm, 2.80 GHz) |
Bộ xử lý Intel Celeron G1820 | (2M bộ nhớ đệm, 2.70 GHz) |
Danh sách CPU máy chủ sử dụng được trên bo mạch chủ H81:
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1286L v3 | (8M bộ nhớ đệm, 3,20 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1276 v3 | (8M bộ nhớ đệm, 3,60 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1246 v3 | (8M bộ nhớ đệm, 3,50 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1226 v3 | (8M bộ nhớ đệm, 3,30 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1275L v3 | (8M bộ nhớ đệm, 2,70 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1281 v3 | (8M bộ nhớ đệm, 3,70 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1271 v3 | (8M bộ nhớ đệm, 3,60 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1241 v3 | (8M bộ nhớ đệm, 3,50 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1231 v3 | (8M bộ nhớ đệm, 3,40 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1240L v3 | (8M bộ nhớ đệm, 2,00 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1286 v3 | (8M bộ nhớ đệm, 3,70 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1220L v3 | (4M bộ nhớ đệm, 1,10 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1220 v3 | (8M bộ nhớ đệm, 3,10 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1230L v3 | (8M bộ nhớ đệm, 1,80 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1230 v3 | (8M bộ nhớ đệm, 3,30 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1240 v3 | (8M bộ nhớ đệm, 3,40 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1270 v3 | (8M bộ nhớ đệm, 3,50 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1280 v3 | (8M bộ nhớ đệm, 3,60 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1225 v3 | (8M bộ nhớ đệm, 3,20 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1245 v3 | (8M bộ nhớ đệm, 3,40 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1265L v3 | (8M bộ nhớ đệm, 2,50 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1275 v3 | (8M bộ nhớ đệm, 3,50 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1285 v3 | (8M bộ nhớ đệm, 3,60 GHz) |
Bộ xử lý Intel Xeon E3-1285L v3 | (8M bộ nhớ đệm, 3,10 GHz) |
Có nhiều phiên bản khác nhau của Main H81, mỗi phiên bản đều hỗ trợ một dạng CPU cụ thể. Dưới đây là một số phiên bản phổ biến.
Main H81 Gigabyte GA-H81M-DS2 là một trong những tùy chọn phổ biến nhất khi nói đến Main H81. Đây là một mainboard mạnh mẽ, hỗ trợ rất nhiều dòng CPU khác nhau.
Main H81 Asus H81M-K cũng là một tùy chọn tốt. Với giá cả hợp lý và khả năng tương thích rộng, Main H81 Asus H81M-K là sự lựa chọn hoàn hảo cho nhiều người dùng.
Nếu bạn đang tìm kiếm một mainboard chất lượng cao với mức giá phải chăng, Main H81 MSI H81M-P33 có thể là sự lựa chọn tốt nhất cho bạn. Biết Main H81 hỗ trợ CPU nào sẽ giúp bạn quyết định lựa chọn phù hợp.
Main H81 có nhiều ưu điểm nhưng cũng có một số nhược điểm cần lưu ý.
Main H81 có khả năng tương thích rộng lớn với nhiều dòng CPU khác nhau, giống như cấu hình mạnh mẽ và khả năng mở rộng tốt.
Tuy nhiên, Main H81 cũng có một số nhược điểm, như việc hỗ trợ hạn chế cho các dòng CPU mới hơn và khả năng nâng cấp hạn chế so với các mainboard hiện đại hơn.
Dưới đây là một số mẫu Main H81 phổ biến trên thị trường.
Đây là một trong những mẫu Main H81 phổ biến nhất. Nó có kiểu dáng nhỏ gọn, khả năng tương thích rộng lớn với nhiều dòng CPU, và tích hợp nhiều tính năng hữu ích.
Main H81 Asus H81M-K là một lựa chọn tuyệt vời cho những người đang tìm kiếm một bo mạch chủ chất lượng với giá cả phải chăng.
Nếu bạn đang tìm kiếm một mẫu Main H81 mạnh mẽ và đáng tin cậy, Main H81 MSI H81M-P33 có thể là lựa chọn hoàn hảo cho bạn..
Mong rằng qua bài viết này, bạn đã có câu trả lời cho câu hỏi “Main H81 hỗ trợ CPU nào“. Hãy chọn một Main H81 phù hợp với nhu cầu của bạn để tận hưởng trải nghiệm máy tính tốt nhất!. ## Frequently Asked Questions
Main H81 hỗ trợ nhiều dòng CPU khác nhau. Dưới đây là danh sách một số CPU chính được hỗ trợ bởi Main H81:
Đây chỉ là một số ví dụ, và Main H81 thực tế có thể hỗ trợ nhiều CPU khác nhau. Khi chọn CPU cho Main H81, hãy đảm bảo kiểm tra tài liệu hướng dẫn hoặc trang web chính thức của nhà sản xuất để biết danh sách đầy đủ các CPU được hỗ trợ.
Main H81 là một lựa chọn phổ biến cho người dùng muốn xây dựng một hệ thống máy tính cá nhân với chi phí hợp lý. Dưới đây là một số lợi ích của việc sử dụng Main H81:
Có, bạn có thể nâng cấp CPU trên Main H81. Tuy nhiên, trước khi nâng cấp, hãy đảm bảo kiểm tra tài liệu hướng dẫn hoặc trang web chính thức của nhà sản xuất để biết danh sách đầy đủ các CPU được hỗ trợ và phiên bản BIOS cần thiết để sử dụng CPU mới.
Khi nâng cấp CPU, bạn cũng cần chú ý đến yếu tố khác như tản nhiệt và công suất nguồn. CPU mới có thể đòi hỏi tản nhiệt tốt hơn và công suất nguồn lớn hơn so với CPU cũ. Đảm bảo kiểm tra các yếu tố này trước khi nâng cấp để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và tránh các vấn đề liên quan đến nhiệt độ và nguồn điện.
Main H81 không hỗ trợ RAM DDR4. Main H81 chỉ hỗ trợ RAM DDR3. Điều này có nghĩa là bạn chỉ có thể sử dụng các thanh RAM DDR3 trên Main H81. RAM DDR4 có chân kết nối và công nghệ khác biệt so với DDR3, do đó không tương thích và không thể sử dụng trên Main H81.
Nếu bạn muốn sử dụng RAM DDR4, bạn cần xem xét việc sử dụng một dòng mainboard khác tương thích với DDR4 hoặc nâng cấp toàn bộ hệ thống của bạn để tận dụng được RAM DDR4 mới nhất.
Main H81 thường không được trang bị cổng USB 3.0 tích hợp. Tuy nhiên, nhiều phiên bản Main H81 hỗ trợ thêm các khe cắm PCIe mở rộng, cho phép bạn cài đặt thêm card mở rộng USB 3.0. Bằng cách thêm card mở rộng, bạn có thể mở rộng khả năng kết nối USB 3.0 trên hệ thống của mình.
Trước khi mua card mở rộng USB 3.0, hãy đảm bảo kiểm tra tài liệu hướng dẫn hoặc trang web chính thức của nhà sản xuất để biết danh sách các card mở rộng tương thích và hướng dẫn cài đặt.
Có, Main H81 có thể sử dụng card đồ họa rời. Main H81 thường đi kèm với khe cắm PCIe x16, cho phép bạn cài đặt card đồ họa rời vào mainboard. Điều này cho phép bạn nâng cấp hiệu suất đồ họa của hệ thống và chơi các trò chơi đòi hỏi đồ họa cao.
Trước khi mua card đồ họa rời, hãy đảm bảo kiểm tra tài liệu hướng dẫn hoặc trang web chính thức của nhà sản xuất để biết danh sách các card đồ họa tương thích và hướng dẫn cài đặt. Bạn cũng cần chú ý đến yếu tố khác như công suất nguồn và kích thước vỏ máy tính để đảm bảo card đồ họa rời phù hợp với hệ thống của bạn.
Bình luận trên Facebook